Có 2 kết quả:

風險管理 fēng xiǎn guǎn lǐ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ风险管理 fēng xiǎn guǎn lǐ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

risk management

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

risk management

Bình luận 0