Có 2 kết quả:
風險管理 fēng xiǎn guǎn lǐ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ • 风险管理 fēng xiǎn guǎn lǐ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
fēng xiǎn guǎn lǐ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
risk management
Bình luận 0
fēng xiǎn guǎn lǐ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
risk management
Bình luận 0